399B Trường Chinh, phường 14, quận Tân Bình, TP.HCM
Bài 1: Dàn ý tả bàn chải đánh răng
Bài 6: Dàn ý tả đồng hồ đeo tay
Chào mừng bạn đến với bài viết về dàn ý tả đồ vật mà em yêu thích. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu cho bạn 6 bài dàn ý về 6 đồ vật khác nhau: bàn chải đánh răng, chiếc bút chì, hộp đựng bút, bình ấm nước, bàn học, và đồng hồ đeo tay. Mỗi bài dàn ý sẽ được viết theo một hướng khác nhau: nghiêm túc, hài hước, biểu cảm, so sánh, miêu tả, và phóng đại. Bạn sẽ thấy được sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ và cách sử dụng nó để tạo ra những bài văn thú vị và độc đáo. Hãy cùng tôi bắt đầu nhé!
Mở bài: Giới thiệu bàn chải đánh răng là một đồ vật quen thuộc và hữu ích trong cuộc sống hàng ngày. Nêu lý do tại sao tôi yêu thích bàn chải đánh răng: giúp tôi giữ gìn sức khỏe răng miệng, tạo cảm giác sạch sẽ và tự tin.
Thân bài: Miêu tả bàn chải đánh răng của tôi: màu sắc, kích thước, hình dạng, chất liệu, đặc điểm nổi bật. Kể về những lợi ích của bàn chải đánh răng: loại bỏ mảng bám, ngăn ngừa sâu răng, hôi miệng, bảo vệ nướu răng, làm sáng răng, tăng cường khả năng ăn nhai. Nói về cách sử dụng bàn chải đánh răng đúng cách: thời gian, tần suất, phương pháp, kết hợp với kem đánh răng và nước súc miệng.
Kết bài: Tóm lại ý chính của bài văn: bày tỏ sự yêu mến và trân trọng bàn chải đánh răng. Khuyên người đọc nên chăm sóc răng miệng bằng cách đánh răng đều đặn và đúng cách. Kết thúc bài văn bằng một câu nhận xét hay hoặc một câu châm ngôn liên quan.
Mở bài: Giới thiệu chiếc bút chì là một đồ vật đơn giản nhưng có nhiều công dụng. Nêu lý do tại sao tôi yêu thích chiếc bút chì: giúp tôi ghi chép, vẽ, tô màu, sửa sai, chơi trò chơi, làm đồ chơi. Dẫn dắt người đọc vào bài văn bằng một câu hỏi gây tò mò hoặc một câu nói hài hước.
Thân bài: Miêu tả chiếc bút chì của tôi: màu sắc, kích thước, hình dạng, chất liệu, đặc điểm nổi bật. Kể về những trải nghiệm vui nhộn và thú vị của tôi với chiếc bút chì: ghi chép bài, vẽ tranh, tô màu, sửa sai, chơi trò chơi như đố vui, ô chữ, cờ caro, làm đồ chơi như máy bay giấy, đu quay, đồng hồ cát. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm, phóng đại, so sánh để làm sinh động bài văn.
Kết bài: Tóm lại ý chính của bài văn: bày tỏ sự yêu thích và khen ngợi chiếc bút chì. Khuyên người đọc nên sử dụng chiếc bút chì một cách sáng tạo và linh hoạt. Kết thúc bài văn bằng một câu nói hài hước hoặc một câu châm ngôn hóm hỉnh.
Mở bài: Giới thiệu hộp đựng bút là một đồ vật gắn bó với tôi từ nhỏ đến lớn. Nêu lý do tại sao tôi yêu thích hộp đựng bút: giúp tôi lưu giữ những kỷ niệm đẹp, những món quà ý nghĩa, những dụng cụ học tập tiện lợi.
Thân bài: Miêu tả hộp đựng bút của tôi: màu sắc, kích thước, hình dạng, chất liệu, đặc điểm nổi bật. Kể về những kỷ niệm đẹp và ý nghĩa của tôi với hộp đựng bút: nhận được hộp đựng bút từ bố mẹ, bạn bè, thầy cô, trang trí hộp đựng bút theo sở thích, chia sẻ hộp đựng bút với bạn bè, sử dụng hộp đựng bút để chứa những dụng cụ học tập như bút, thước, kéo, hồ, tẩy, băng dính. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm, tình cảm, miêu tả để làm đậm nét bài văn.
Kết bài: Tóm lại ý chính của bài văn: bày tỏ sự yêu thích và cảm ơn hộp đựng bút. Khuyên người đọc nên biết trân trọng những đồ vật gần gũi và có ý nghĩa với mình. Kết thúc bài văn bằng một câu nhận xét cảm động hoặc một câu châm ngôn sâu sắc.
Mở bài: Giới thiệu bình ấm nước là một đồ vật quan trọng và tiện ích trong nhà. Nêu lý do tại sao tôi yêu thích bình ấm nước: giúp tôi có nước nóng để pha trà, cà phê, nấu ăn, rửa bát, tắm. Dẫn dắt người đọc vào bài văn bằng một câu hỏi gợi mở hoặc một câu nói bất ngờ.
Thân bài: Miêu tả bình ấm nước của tôi: màu sắc, kích thước, hình dạng, chất liệu, đặc điểm nổi bật. So sánh bình ấm nước với những đồ vật khác: bình ấm nước và ấm siêu tốc, bình ấm nước và nồi cơm điện, bình ấm nước và bình nước lọc. Nêu ra những điểm giống và khác nhau về công dụng, cách sử dụng, ưu và nhược điểm của các đồ vật. Sử dụng ngôn ngữ so sánh, phân tích, đánh giá để làm rõ bài văn.
Kết bài: Tóm lại ý chính của bài văn: bày tỏ sự yêu thích và đánh giá cao bình ấm nước. Khuyên người đọc nên biết lựa chọn và sử dụng bình ấm nước một cách hợp lý và an toàn. Kết thúc bài văn bằng một câu nhận xét khách quan hoặc một câu châm ngôn hữu ích.
Mở bài: Giới thiệu bàn học là một đồ vật không thể thiếu trong phòng học của tôi. Nêu lý do tại sao tôi yêu thích bàn học: giúp tôi có một không gian học tập thoải mái, gọn gàng, đẹp mắt.
Thân bài: Miêu tả bàn học của tôi: màu sắc, kích thước, hình dạng, chất liệu, đặc điểm nổi bật. Kể về những vật dụng trên bàn học: sách, vở, bút, hộp đựng bút, đèn bàn, laptop, loa, tranh ảnh, cây cảnh. Miêu tả cảm nhận của tôi khi ngồi bàn học: thấy thoải mái, hứng thú, tập trung, sáng tạo. Sử dụng ngôn ngữ miêu tả, sinh động, màu sắc, cảm xúc để làm đẹp bài văn.
Kết bài: Tóm lại ý chính của bài văn: bày tỏ sự yêu thích và tự hào về bàn học. Khuyên người đọc nên bố trí và trang trí bàn học một cách khoa học và thẩm mỹ. Kết thúc bài văn bằng một câu nhận xét tán dương hoặc một câu châm ngôn động viên.
Mở bài: Giới thiệu đồng hồ đeo tay là một đồ vật nhỏ nhưng có võ. Nêu lý do tại sao tôi yêu thích đồng hồ đeo tay: giúp tôi biết thời gian, lịch trình, nhắc nhở, theo dõi sức khỏe, kết nối điện thoại. Dẫn dắt người đọc vào bài văn bằng một câu hỏi thú vị hoặc một câu nói gây ấn tượng.
Thân bài: Miêu tả đồng hồ đeo tay của tôi: màu sắc, kích thước, hình dạng, chất liệu, đặc điểm nổi bật. Kể về những tính năng tuyệt vời của đồng hồ đeo tay: hiển thị thời gian, lịch trình, nhắc nhở, theo dõi sức khỏe, kết nối điện thoại, chụp ảnh, nghe nhạc, xem video, chơi game, dịch thuật, định vị, thanh toán. Phóng đại những tính năng của đồng hồ đeo tay: đồng hồ đeo tay là một chiếc máy tính nhỏ xinh, là một người bạn đồng hành, là một bác sĩ tư vấn, là một trợ lý thông minh. Sử dụng ngôn ngữ phóng đại, khen ngợi, ngạc nhiên để làm hấp dẫn bài văn.
Kết bài: Tóm lại ý chính của bài văn: bày tỏ sự yêu thích và ngưỡng mộ đồng hồ đeo tay. Khuyên người đọc nên sở hữu và sử dụng đồng hồ đeo tay một cách hiệu quả và tiện ích. Kết thúc bài văn bằng một câu nói ca ngợi hoặc một câu châm ngôn hài hước.